- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe Nâng Mitsubishi
- Xe nâng dầu Mitsubishi 5 tấn
Phân khúc: Mitsubishi Extensive
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
Xe nâng dầu Mitsubishi 5 tấn Nhập khẩu chính hãng, Bảo hành dài hạn, Giá cả cạnh tranh
Xe nâng dầu 5 tấn Mitsubishi được sản xuất toàn bộ trên dây truyền hiện đại của hãng Mitsubishi Nhật Bản. Model FD50NT được thiết kế nhỏ gọn có thể làm việc được trong container. Khách hàng có thể tùy chọn chiều cao nâng từ 3-6m. Xe nâng 5 tấn Mitsubishi sử dụng động cơ Mitsubishi S6S với công suất 57,5 kw. Xe được trang bị cảm biến an toàn nâng hạ khung nâng, giảm chấn khi nâng hạ hàng và rất nhiều tính năng an toàn khác. Giá thành của xe nâng dầu 5 tấn Mitsubishi được đánh giá cạnh tranh nhất trong phân khúc xe nâng Nhật Bản.
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
Xe nâng dầu Mitsubishi 5 tấn FD50NT mang lại hiệu suất cao nhất, bất kể ứng dụng nào, bất kỳ điều kiện nào. Xe nâng dầu Mitsubishi được sản xuất với tiêu chuẩn cao , bao gồm rất nhiều tính năng tiên tiến trong đặc điểm kỹ thuật, hoạt động bền bỉ, chi phí bảo trì bảo dưỡng thấp.
MODEL XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | FD50NT |
Nhiên liệu | Diesel |
Kiểu điều khiển | Ngồi lái |
Tải trọng nâng | 5000 |
Tâm tải | 600 |
Tải khoảng cách, trục tới mặt ngã ba | 602 |
Chiều dài cơ sở | 2150 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Trọng lượng xe nâng | 7300 |
Tải trọng trục đầy tải, trước / sau | 11020/1280 |
Tải trọng trục không tải, trước / sau | 3220/4080 |
LỐP XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Loại lốp trước / sau | Lốp hơi |
Kích thước lốp, phía trước | 300-15-18PR |
Kích thước lốp, phía sau | 7.00-12-14PR |
Số lượng bánh xe, trước / sau, x = điều khiển. | 2x/2 |
Kích thước chiều rộng lốp trước | 1175 |
Kích thước chiều rộng lốp xe sau | 1180 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Góc nghiêng càng tiến / lùi | 6 / 12 |
Chiều cao khớp nối | 395 |
Chiều dài tổng thể | 4530 |
Chiều cao thấp nhất | 2400 |
Chiều dài đến khung nâng | 3310 |
Chiều rộng tổng thể | 1460/1965 |
Kích thước càng nâng (độ dày, chiều rộng, chiều dài) | 60/150/1220 |
Giá đỡ càng nâng | ISO CLASS 4A |
Chiều rộng giá đỡ | 1190 |
Bán kính quay vòng | 2890 |
Chiều cao nâng tối đa | 3300 |
Chiều cao trụ nâng (khi nâng cao nhất) | 4580 |
HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Tốc độ di chuyển, có tải / không tải | 21.0/22.0 |
Phanh xe nâng dầu 5 tấn Mitsubishi | Thuỷ lực |
Tốc độ nâng, có tải / không tải | 0.47/0.53 |
Tốc độ hạ, có tải / không tải | 0.50/0.50 |
Khả năng leo dốc, có tải / không tải | 23/27 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Loại động cơ xe nâng dầu 5 tấn Mitsubishi | Mitsubishi / S6S |
Công suất xe nâng dầu 5 tấn Mitsubishi | 57.5 |
Số lượng xi lanh / dung tích | 6 / 4996 |
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
MODEL XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | FD50NT |
Nhiên liệu | Diesel |
Kiểu điều khiển | Ngồi lái |
Tải trọng nâng | 5000 |
Tâm tải | 600 |
Tải khoảng cách, trục tới mặt ngã ba | 602 |
Chiều dài cơ sở | 2150 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Trọng lượng xe nâng | 7300 |
Tải trọng trục đầy tải, trước / sau | 11020/1280 |
Tải trọng trục không tải, trước / sau | 3220/4080 |
LỐP XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Loại lốp trước / sau | Lốp hơi |
Kích thước lốp, phía trước | 300-15-18PR |
Kích thước lốp, phía sau | 7.00-12-14PR |
Số lượng bánh xe, trước / sau, x = điều khiển. | 2x/2 |
Kích thước chiều rộng lốp trước | 1175 |
Kích thước chiều rộng lốp xe sau | 1180 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Góc nghiêng càng tiến / lùi | 6 / 12 |
Chiều cao khớp nối | 395 |
Chiều dài tổng thể | 4530 |
Chiều cao thấp nhất | 2400 |
Chiều dài đến khung nâng | 3310 |
Chiều rộng tổng thể | 1460/1965 |
Kích thước càng nâng (độ dày, chiều rộng, chiều dài) | 60/150/1220 |
Giá đỡ càng nâng | ISO CLASS 4A |
Chiều rộng giá đỡ | 1190 |
Bán kính quay vòng | 2890 |
Chiều cao nâng tối đa | 3300 |
Chiều cao trụ nâng (khi nâng cao nhất) | 4580 |
HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Tốc độ di chuyển, có tải / không tải | 21.0/22.0 |
Phanh xe nâng dầu 5 tấn Mitsubishi | Thuỷ lực |
Tốc độ nâng, có tải / không tải | 0.47/0.53 |
Tốc độ hạ, có tải / không tải | 0.50/0.50 |
Khả năng leo dốc, có tải / không tải | 23/27 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 5 TẤN MITSUBISHI | |
Loại động cơ xe nâng dầu 5 tấn Mitsubishi | Mitsubishi / S6S |
Công suất xe nâng dầu 5 tấn Mitsubishi | 57.5 |
Số lượng xi lanh / dung tích | 6 / 4996 |
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S