- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe Nâng Mitsubishi
- Xe nâng điện Mitsubishi 2,5 tấn
Phân khúc: Mitsubishi Extensive
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
Xe nâng điện Mitsubishi 2,5 tấn Nhập khẩu chính hãng - Bảo hành dài hạn - Giá rẻ
Xe nâng điện ngồi lái 2,5 tấn Mitsubishi có đầy đủ tính năng như xe nâng dầu. Ắc quy của xe nâng FB20CB cho phép xe hoạt động 7-9 tiếng liên tục. Xe được nhập khẩu 100% chính hãng Mitsubishi. Xe nâng điện 2,5 tấn Mitsubishi được người tiêu dùng đánh giá là dòng xe có giá thành và chất lượng tốt nhất trong phân khúc xe nâng điện Nhật Bản. Xe được trang bị những tính năng hiện đại nhất hiện tại. Khả năng tái tạo năng lượng của FB25CB giúp xe hoạt động dài hơn 15% so với các dòng xe khác.
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
Việc bảo hành, bảo trì, thay thế phụ tùng cho xe nâng điện Mitsubishi 2,5 tấn được áp dụng chung với các loại xe khác, cụ thể:
Công ty TNHH Goldbell Equipment VN chúng tôi là đại diện chính thức của hãng xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam . Khi khách hàng mua xe nâng Mitsubishi sẽ được hưởng chính sách bảo hành chính hãng của Mitsubishi trên toàn cầu. Cụ thể :
- Thời gian bảo hành : 1 năm hoặc 2000 giờ hoạt động tùy điều kiện nào đến trước. bảo hành tất cả những lỗi của nhà sản xuất.
- Sau khi nhận được yêu cầu bảo hành của khách hàng , đôi ngũ kỹ thuật chậm nhất sau 24 giờ sẽ liên hệ trực tiếp để nắm được tình trạng và đưa ra giải pháp xử lý. Đối với một số trường hợp khách hàng gần và khẩn cấp, thời gian có thể thu hẹp còn 12 tiếng.
- Sau khi bàn giao xe nâng cho khách hàng, đội ngũ kỹ thuật chúng tôi sẽ đào tạo vận hành và bảo dưỡng cơ bản cho lái xe.
MODEL XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | FB25CA |
Nhiên liệu | Điện |
Kiểu điều khiển | Ngồi lái |
Tải trọng nâng | 2500 |
Tâm tải | 500 |
Tải khoảng cách, trục tới mặt ngã ba | 435 |
Chiều dài cơ sở | 1400 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Trọng lượng xe nâng | 3305 |
Tải trọng trục đầy tải, trước / sau | 4120 |
Tải trọng trục không tải, trước / sau | 5690 / 93 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Loại lốp trước / sau | Lốp đặc |
Kích thước lốp, phía trước | 23 × 9-10-16PR |
Kích thước lốp, phía sau | 18 × 7-8-14PR |
Số lượng bánh xe, trước / sau, x = điều khiển. | 2 / 2 |
Kích thước chiều rộng lốp trước | 955 |
Kích thước chiều rộng lốp xe sau | 945 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Góc nghiêng càng tiến / lùi | 6 /12 |
Chiều cao khớp nối | 290 |
Chiều dài tổng thể | 3390 |
Chiều cao thấp nhất | 1995 |
Chiều dài đến khung nâng | 2320 |
Chiều rộng tổng thể | 1175 |
Kích thước càng nâng (độ dày, chiều rộng, chiều dài) | 40 × 122 × 1070 |
Giá đỡ càng nâng | 2A |
Chiều rộng giá đỡ | 1000 |
Bán kính quay vòng | 2120 |
Chiều cao nâng tối đa | 4000 |
Chiều cao trụ nâng (khi nâng cao nhất) | 2110 |
HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Tốc độ di chuyển, có tải / không tải | 13.5 / 15.5 |
Phanh xe nâng điện 2.5 tấn Mitsubishi | Thủy lực |
Tốc độ nâng, có tải / không tải | 0.26 / 0.47 |
Tốc độ hạ, có tải / không tải | 0.50 / 0.50 |
Khả năng leo dốc, có tải / không tải | 7 / 12.3 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Công suất động cơ truyền động | 10 |
Nâng công suất động cơ ở mức 15% | 12 |
Pin điện áp / dung lượng | 48 / 565 |
Trọng lượng pin xe nâng điện 2.5 tấn Mitsubishi | 870 |
Ngoài ra, trong thời gian bảo hành, GEVN có 4 lần bảo dưỡng miễn phí để xe nâng của khách hàng hoạt động trong điều kiện tốt nhất.
Phụ tùng thay thế được chúng tôi cam kết cung cấp chính hãng, thời gian giao hàng tối đa 12 giờ nếu hàng có sẵn trong kho.
Đại lý chúng tôi cung cấp khách hàng dịch vụ tư vấn kỹ thuật thông qua hệ thống liên lạc 24/7.
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
MODEL XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | FB25CA |
Nhiên liệu | Điện |
Kiểu điều khiển | Ngồi lái |
Tải trọng nâng | 2500 |
Tâm tải | 500 |
Tải khoảng cách, trục tới mặt ngã ba | 435 |
Chiều dài cơ sở | 1400 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Trọng lượng xe nâng | 3305 |
Tải trọng trục đầy tải, trước / sau | 4120 |
Tải trọng trục không tải, trước / sau | 5690 / 93 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Loại lốp trước / sau | Lốp đặc |
Kích thước lốp, phía trước | 23 × 9-10-16PR |
Kích thước lốp, phía sau | 18 × 7-8-14PR |
Số lượng bánh xe, trước / sau, x = điều khiển. | 2 / 2 |
Kích thước chiều rộng lốp trước | 955 |
Kích thước chiều rộng lốp xe sau | 945 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Góc nghiêng càng tiến / lùi | 6 /12 |
Chiều cao khớp nối | 290 |
Chiều dài tổng thể | 3390 |
Chiều cao thấp nhất | 1995 |
Chiều dài đến khung nâng | 2320 |
Chiều rộng tổng thể | 1175 |
Kích thước càng nâng (độ dày, chiều rộng, chiều dài) | 40 × 122 × 1070 |
Giá đỡ càng nâng | 2A |
Chiều rộng giá đỡ | 1000 |
Bán kính quay vòng | 2120 |
Chiều cao nâng tối đa | 4000 |
Chiều cao trụ nâng (khi nâng cao nhất) | 2110 |
HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Tốc độ di chuyển, có tải / không tải | 13.5 / 15.5 |
Phanh xe nâng điện 2.5 tấn Mitsubishi | Thủy lực |
Tốc độ nâng, có tải / không tải | 0.26 / 0.47 |
Tốc độ hạ, có tải / không tải | 0.50 / 0.50 |
Khả năng leo dốc, có tải / không tải | 7 / 12.3 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN MITSUBISHI NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG | |
Công suất động cơ truyền động | 10 |
Nâng công suất động cơ ở mức 15% | 12 |
Pin điện áp / dung lượng | 48 / 565 |
Trọng lượng pin xe nâng điện 2.5 tấn Mitsubishi | 870 |
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S