- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe nâng cao
- Xe nâng cao 1.5 tấn
Phân khúc: Hyster US Premium
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
là dòng xe nâng chuyên dùng để nâng hạ hàng hóa ở trên cao và di chuyển rất linh hoạt giữa các hàng kệ trong nhà kho có tải trọng 1.5 tấn.
Xe nâng cao còn có tên gọi khác là xe nâng reachtruck được thiết kế nhỏ gọn với động cơ điện xoay chiều mạnh mẽ & các khung nâng lớn giúp xe với được hàng hóa trên cao. Xe thường có 3 bánh & 4 bánh giúp cân bằng và giảm thiểu chiếm dụng diện tích lối đi.
Khu vực hoạt động chính của xe nâng cao là trong các nhà kho chứa hàng hóa, giữa các hàng giá & kệ nhỏ hẹp. Xe nâng cao hoạt động đa dạng trong các ứng dụng: logistic, thực phẩm, kho lạnh & phòng lab.
Xe nâng cao 1.5 tấn R1.5EX là phiên bản cơ bản nhất của Hyster với thiết kế nhỏ gọn, bán kính quay nhỏ, bề rộng lối đi 2.34m.
Kết hợp với động cơ IPM tiết kiệm nhiên liệu, cabin lái có góc nhìn rộng & trực quan, các thiết bị đi kèm trên cabin & thân xe giúp người lái vận hành an toàn, thoải mái hơn giúp tăng năng suất làm việc tiết kiệm chi phí vận hành nhà kho.
Tải trọng nâng Q (tấn) | 1.5 tấn |
Chiều cao nâng H3 (mm) | 3000mm |
Kiểu vận hành | Đứng lái |
Nhiên liệu | Điện |
Động cơ/Bình điện (V/Ah) | 48V/280Ah |
Trọng lượng xe (kg) | 2230kg |
Chiều cao xe H14 (mm) | 1995mm |
Xuất xứ | Nhật bản |
Kích thước càng s/e/l (mm) | 35/100/920mm |
Tâm tải C (mm) | 500mm |
Vật liệu lốp | Rumber |
Kích thước lốp trước (mm) | Ø 254x102 |
Kích thước lốp sau (mm) | Ø 150x80 |
Bề rộng lối đi Ast (mm) | 2600mm |
Bán kính quay Wa (mm) | 1755mm |
Tốc độ di chuyển J (km/2) | 10.5km/h |
Tốc độ nâng hạ m/s | 0.56m/s |
xe nâng cao reach truck được dùng nhiều trong các nhà kho với hàng kệ cao và lối đi hẹp. Với thân xe nhỏ, khả năng di chuyển tốc độ cao, khả năng nâng hạ chính xác nó được ứng dụng rất phổ biến trong các kho hàng có yêu cầu vệ sinh cao.
- xe nâng cao reach truck dùng trong kho lạnh
- xe nâng cao reach truck dùng cho kho thực phẩm
- xe nâng cao reach truck dùng cho kho linh kiện điện tử
- xe nâng cao reach truck dùng trong kho đồ uống
- xe nâng cao reach truck dùng cho kho hàng của siêu thị nằm trong thành phố hoặc khu dân cư đông đúc
- xe nâng cao reach truck dùng trong ngành y tế & thiết bị y tế.
trên thị trường có rất nhiều dòng xe nâng cao reach truck cùng xuất xứ khác nhau, các tính năng tùy chọn rộng nên việc chọn lựa cho mình 1 chiếc xe nâng cao reach truck quả thật không dễ dàng. Những chiếc xe nâng cao reach truck tốt có các đặc điểm
- xe có thiết kế công thái học nhỏ gọn, cứng cáp
- động cơ điện xoay chiều AC mạnh mẽ, hoạt động ổn định
- khung nâng chắc chắn cung cấp khả năng nâng hạ nhanh, an toàn
- hệ thống gương, đèn, còi đầy đủ tăng khả năng quan sát, cảnh báo an toàn cho lái xe
- bình điện ắc quy dung tích lớn giúp xe hoạt động nhiều giờ mới cần sạc lại
- các tính năng tùy chọn kèm theo giúp xe hoạt động đa ứng dụng: option kho lạnh, fork carrie, càng double deep, càng ruỗi.
Hơn cả tôi luôn khuyên các khách hàng tuyệt vời của mình rằng “đừng dùng dây chuyền sản xuất với những chiếc xe nâng không đáng tin cậy”
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn giải pháp & sở hữu ngay 1 chiếc xe nâng tốt nhất giá rẻ!
Bạn có thể chọn hàng vào giỏ và đặt hàng bất cứ sản phẩm nào bạn ưng ý hoặc đơn giản hơn bấm gọi ngay cho chúng tôi 0908 801 568
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu của quý khách!
Tải trọng nâng Q (tấn) | 1.5 tấn |
Chiều cao nâng H3 (mm) | 3000mm |
Kiểu vận hành | Đứng lái |
Nhiên liệu | Điện |
Động cơ/Bình điện (V/Ah) | 48V/280Ah |
Trọng lượng xe (kg) | 2230kg |
Chiều cao xe H14 (mm) | 1995mm |
Xuất xứ | Nhật bản |
Kích thước càng s/e/l (mm) | 35/100/920mm |
Tâm tải C (mm) | 500mm |
Vật liệu lốp | Rumber |
Kích thước lốp trước (mm) | Ø 254x102 |
Kích thước lốp sau (mm) | Ø 150x80 |
Bề rộng lối đi Ast (mm) | 2600mm |
Bán kính quay Wa (mm) | 1755mm |
Tốc độ di chuyển J (km/2) | 10.5km/h |
Tốc độ nâng hạ m/s | 0.56m/s |
Mô hình
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S