- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe Nâng Mitsubishi
- Xe nâng dầu Mitsubishi 3 tấn Nhật bản chính hãng
Phân khúc: Mitsubishi Extensive
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
Xe nâng dầu Mitsubishi 3 tấn FD30NT Nhật bản chính hãng
Xe dầu 3 tấn của Mitsubishi có chất lượng tốt, giá thành rẻ soán ngôi vương dòng xe Nhật 3 tấn tại Việt nam là điều dễ hiểu. Nó được dùng rất nhiều trong các nhà máy với cường độ làm việc dày đặc, khối lượng công việc cực kỳ lớn mà không gặp bất cứ khó khăn gì.
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
- Model : FD30NT
- Hãng sản xuất : Mitsubishi Nhật Bản
- Kiểu hoạt động : Ngồi lái
- Nhiên liệu : Dầu diesel
- Tải trọng nâng : 3 tấn
- Chiều cao nâng tiêu chuẩn : 3 mét
- Chức năng : Nâng hạ – nghiêng khung
- Tình trạng : Hàng mới 100% chính hãng nhập khẩu Nhật Bản
Thông số | Đơn vị |
Model | Grendia FD30NT |
Kiểu động cơ | Diesel |
Tải trọng nâng | 3000 Kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Trọng lượng máy không tải | 4350 Kg |
Loại lốp | Lốp đặc |
Quy cách lốp tiêu chuẩn | 2-2 Trước / Sau |
Khoảng cách hai trục | 1700 mm |
Cỡ lốp Trước | 28×9-15-12PR |
Sau | 6.50-10-10PR |
Độ rộng vệt bánh tiêu chuẩn | 1060 / 980 Trước/Sau |
Chiều cao nâng cơ bản | 3000 mm |
Chiều cao nâng tự do cơ bản | 145 mm |
Chiều cao cột cơ bản | 2015 mm |
Góc nghiêng/ngả khung nâng | 6/12 |
Khoảng cách 2 càng | 244/1000 mm |
Chiều dài càng | 1220 mm |
Chiều dài tổng thể xe | 3805 mm |
Chiều rộng xe | 1275 mm |
Bán kính quay | 2380 mm |
Bề rộng làm việc nhỏ nhất | 4170 mm |
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
Thông số | Đơn vị |
Model | Grendia FD30NT |
Kiểu động cơ | Diesel |
Tải trọng nâng | 3000 Kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Trọng lượng máy không tải | 4350 Kg |
Loại lốp | Lốp đặc |
Quy cách lốp tiêu chuẩn | 2-2 Trước / Sau |
Khoảng cách hai trục | 1700 mm |
Cỡ lốp Trước | 28×9-15-12PR |
Sau | 6.50-10-10PR |
Độ rộng vệt bánh tiêu chuẩn | 1060 / 980 Trước/Sau |
Chiều cao nâng cơ bản | 3000 mm |
Chiều cao nâng tự do cơ bản | 145 mm |
Chiều cao cột cơ bản | 2015 mm |
Góc nghiêng/ngả khung nâng | 6/12 |
Khoảng cách 2 càng | 244/1000 mm |
Chiều dài càng | 1220 mm |
Chiều dài tổng thể xe | 3805 mm |
Chiều rộng xe | 1275 mm |
Bán kính quay | 2380 mm |
Bề rộng làm việc nhỏ nhất | 4170 mm |
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S