- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe Nâng Mitsubishi
- Xe nâng dầu Mitsubishi 3.5 tấn nhập khẩu Nhật Bản
Phân khúc: Mitsubishi Extensive
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
Xe Nâng Mitsubishi 3.5 Tấn FD35ANT Chạy Dầu Nhập Khẩu Nhật Bản
Xe Nâng Mitsubishi 3.5 Tấn FD35ANT máy dầu là lựa chọn lý tưởng cho các kho bãi lớn với hiệu suất vượt trội. Được trang bị động cơ S4S mạnh mẽ, xe không chỉ hoạt động bền bỉ mà còn tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, xe còn tích hợp nhiều tính năng an toàn nhằm bảo vệ người sử dụng và tối ưu hóa quy trình làm việc. Hãy chọn FD35ANT để nâng cao hiệu quả làm việc trong kho của bạn!
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
- Model : FD35ANT
- Hãng sản xuất : Mitsubishi Nhật Bản
- Kiểu hoạt động : Ngồi lái
- Nhiên liệu : Dầu diesel
- Tải trọng nâng : 3.5 tấn
- Chiều cao nâng tiêu chuẩn : 3 mét
- Chức năng : Nâng hạ – nghiêng khung
- Tình trạng : Hàng mới 100% chính hãng nhập khẩu Nhật Bản
Thông số | Đơn vị |
Model | FD35ANT |
Kiểu động cơ | Diesel |
Tải trọng nâng | 3500 Kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Trọng lượng máy không tải | 4740 Kg |
Loại lốp | Lốp đặc |
Quy cách lốp tiêu chuẩn | Trước / Sau 2/2 |
Khoảng cách hai trục | 1700 mm |
Thông số lốp trước | 250-15-16-PR |
Độ rộng vệt bánh tiêu chuẩn | 1060 / 980 Trước/Sau |
Chiều cao nâng cơ bản | 3000 mm |
Chiều cao nâng tự do cơ bản | 145 mm |
Kích thước càng nâng | 45 x 122 x 1070 mm |
Chiều dài xe | 3865 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1295 mm |
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
Thông số | Đơn vị |
Model | FD35ANT |
Kiểu động cơ | Diesel |
Tải trọng nâng | 3500 Kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Trọng lượng máy không tải | 4740 Kg |
Loại lốp | Lốp đặc |
Quy cách lốp tiêu chuẩn | Trước / Sau 2/2 |
Khoảng cách hai trục | 1700 mm |
Thông số lốp trước | 250-15-16-PR |
Độ rộng vệt bánh tiêu chuẩn | 1060 / 980 Trước/Sau |
Chiều cao nâng cơ bản | 3000 mm |
Chiều cao nâng tự do cơ bản | 145 mm |
Kích thước càng nâng | 45 x 122 x 1070 mm |
Chiều dài xe | 3865 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1295 mm |
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S