- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe Nâng Mitsubishi
- Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn
Phân khúc: Mitsubishi Extensive
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn RBS10NCB
Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn model RBS10NCB chuyên dùng trong các nhà kho có lối đi hẹp , chiều cao nâng thường là 3 mét và chiều cao nâng yêu cầu cao . Với đặc thù bán kính quay nhỏ , xe xoay sở tốt trong các khu vực chật hẹp . Dòng Stand-on Reach Truck của Mitsubishi được đánh giá hoạt động ổn định , độ tin cậy cao rất được khách hàng ưa chuộng.
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
- Model cũ : RBS10NCB .
- Model thay thế : RBS10NCB1 .
- Hãng sản xuất : Mitsubishi Nhật Bản .
- Kiểu hoạt động : Đứng lái .
- Nhiên liệu : Điện .
- Tải trọng nâng : 1 tấn .
- Chiều cao nâng tiêu chuẩn : 3 mét .
- Chức năng : Nâng hạ – nghiêng khung – đẩy khung nâng ra vào .
- Option lắp thêm : Không .
- Tình trạng : Hàng mới 100% chính hãng .
Model đơn vị RBS10NCB
Tải trọng nâng kg 1000
Tâm tải trọng 500
Loại động cơ AC
Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 3000
Nâng tự do mm 400
Góc nghiêng xuống/lên độ 3/5
Kích thước càng mm 850/100/35
Chiều dài xe mm 1885
Chiều rộng xe mm 990
Chiều cao đóng khung nâng mm 1995
Chiều cao cabin mm 2220
Bán kính quay nhỏ nhất Với pallet 1100×1100 mm 1350
Bề rộng làm việc tối thiểu Với pallet 1100×1100 mm 2520
Tốc độ di chuyển Có tải/không tải km/h 9.5/10.5
Tốc độ nâng Có tải/không tải mm/s 265/450
Khả năng leo dốc tối đa Có tải/không tải % 10/14.3
Tải trọng bản thân Bao gồm ắc quy tiêu chuẩn kg 2770
Số lượng bánh Bánh tải/lái/cân bằng 2/1/2
Kích thước bánh xe
Bánh tải mm D254x114
Bánh lái mm D330x145
Bánh cân bằng mm D178x73
Khoảng cách tâm bánh mm 1105
Phanh chân Cơ khí
Phanh dừng đỗ Deadman
Ắc quy Dung lượng V/Ah 24/420
Khối lượng (nhỏ nhất/lớn nhất) kg 306(300/450)
Mô tơ chạy KW 2.6
Mô tơ thủy lực KW 6.0
Mô tơ lái KW 0.22
Bộ sạc Loại Sạc rời
Cách thức sạc Tự động
Dung lượng KVA 3.4(400)
3.8(200)
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
Model đơn vị RBS10NCB
Tải trọng nâng kg 1000
Tâm tải trọng 500
Loại động cơ AC
Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 3000
Nâng tự do mm 400
Góc nghiêng xuống/lên độ 3/5
Kích thước càng mm 850/100/35
Chiều dài xe mm 1885
Chiều rộng xe mm 990
Chiều cao đóng khung nâng mm 1995
Chiều cao cabin mm 2220
Bán kính quay nhỏ nhất Với pallet 1100×1100 mm 1350
Bề rộng làm việc tối thiểu Với pallet 1100×1100 mm 2520
Tốc độ di chuyển Có tải/không tải km/h 9.5/10.5
Tốc độ nâng Có tải/không tải mm/s 265/450
Khả năng leo dốc tối đa Có tải/không tải % 10/14.3
Tải trọng bản thân Bao gồm ắc quy tiêu chuẩn kg 2770
Số lượng bánh Bánh tải/lái/cân bằng 2/1/2
Kích thước bánh xe
Bánh tải mm D254x114
Bánh lái mm D330x145
Bánh cân bằng mm D178x73
Khoảng cách tâm bánh mm 1105
Phanh chân Cơ khí
Phanh dừng đỗ Deadman
Ắc quy Dung lượng V/Ah 24/420
Khối lượng (nhỏ nhất/lớn nhất) kg 306(300/450)
Mô tơ chạy KW 2.6
Mô tơ thủy lực KW 6.0
Mô tơ lái KW 0.22
Bộ sạc Loại Sạc rời
Cách thức sạc Tự động
Dung lượng KVA 3.4(400)
3.8(200)
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S