- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe Nâng Mitsubishi
- Xe nâng điện Mitsubishi 3 bánh 1.3 tấn
Phân khúc: Mitsubishi Extensive
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
Xe nâng điện Mitsubishi 3 bánh 1.3 tấn FB13TCB
Đây là dòng xe điện 3 bánh rất nhỏ gọn và phù hợp khi hoạt động trong các kho nhỏ hẹp được đặt trung gian trong thành phố, thị trấn; xe yêu cầu bề rộng lối đi ít hơn các loại xe 4 bánh thông thường qua đó tiết kiệm được không gian hoạt động đồng nghĩa với việc gia tăng diện tích kho kệ chứa hàng hoá và tăng lợi nhuận giảm chi phí cho chủ đầu tư.
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
- Model : FB13TCB .
- Hãng sản xuất : Mitsubishi Nhật Bản .
- Kiểu hoạt động : Ngồi lái .
- Nhiên liệu : Điện .
- Tải trọng nâng : 1.3 tấn .
- Chiều cao nâng tiêu chuẩn : 3 mét .
- Chức năng : Nâng hạ – nghiêng khung .
- Option lắp thêm : Không .
- Tình trạng : Hàng mới 100%.
Model đơn vị FB13TCB
Thương hiệu MITSUBISHI
1 Tải trọng nâng kg 1300
2 Tâm tải trọng 500
3 Kiểu hoạt động Ngồi lái
4 Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 3000
5 Nâng tự do mm 115
6 Góc nghiêng xuống/lên độ 5/7.5
7 Kích thước càng mm 1070/100/35
8 Chiều dài xe mm 2855
9 Chiều rộng xe mm 1090
10 Chiều cao đóng khung nâng mm 1975
11 Chiều cao cabin mm 2050
12 Bán kính quay nhỏ nhất Với pallet 1100×1100 mm 1410
13 Bề rộng làm việc tối thiểu Với pallet 1100×1100 mm 3185
14 Tốc độ di chuyển Có tải/không tải km/h 15.0/16.5
15 Tốc độ nâng Có tải/không tải mm/s 400/610
16 Khả năng leo dốc tối đa Có tải/không tải % 20/20
17 Tải trọng bản thân Không bao gồm ắc quy kg 2075
18 Số lượng bánh Trước/Sau 2X/2
19 Kích thước bánh xe Trước mm 18×7-8-14PR
20 Sau mm 15×4 1/2-8-12PR
21 Khoảng cách tâm bánh mm 1220
22 Phanh chân Thủy lực
23 Phanh dừng đỗ Cơ khí
24 Ắc quy Loại BS / JIS
25 Dung lượng V/Ah 48/320
26 Khối lượng kg 550
27 Mô tơ chạy KW 2×4.5
28 Mô tơ thủy lực KW 9.5
29 Mô tơ lái KW 0.3
30 Bộ sạc Loại Sạc rời
31 Dung lượng KVA 4.7
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
Model đơn vị FB13TCB
Thương hiệu MITSUBISHI
1 Tải trọng nâng kg 1300
2 Tâm tải trọng 500
3 Kiểu hoạt động Ngồi lái
4 Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 3000
5 Nâng tự do mm 115
6 Góc nghiêng xuống/lên độ 5/7.5
7 Kích thước càng mm 1070/100/35
8 Chiều dài xe mm 2855
9 Chiều rộng xe mm 1090
10 Chiều cao đóng khung nâng mm 1975
11 Chiều cao cabin mm 2050
12 Bán kính quay nhỏ nhất Với pallet 1100×1100 mm 1410
13 Bề rộng làm việc tối thiểu Với pallet 1100×1100 mm 3185
14 Tốc độ di chuyển Có tải/không tải km/h 15.0/16.5
15 Tốc độ nâng Có tải/không tải mm/s 400/610
16 Khả năng leo dốc tối đa Có tải/không tải % 20/20
17 Tải trọng bản thân Không bao gồm ắc quy kg 2075
18 Số lượng bánh Trước/Sau 2X/2
19 Kích thước bánh xe Trước mm 18×7-8-14PR
20 Sau mm 15×4 1/2-8-12PR
21 Khoảng cách tâm bánh mm 1220
22 Phanh chân Thủy lực
23 Phanh dừng đỗ Cơ khí
24 Ắc quy Loại BS / JIS
25 Dung lượng V/Ah 48/320
26 Khối lượng kg 550
27 Mô tơ chạy KW 2×4.5
28 Mô tơ thủy lực KW 9.5
29 Mô tơ lái KW 0.3
30 Bộ sạc Loại Sạc rời
31 Dung lượng KVA 4.7
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S