- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe Nâng Mitsubishi
- Xe nâng Mitsubishi 7 tấn
Phân khúc: Mitsubishi Extensive
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
Xe nâng 7 tấn Mitsubishi Nhập khẩu chính hãng bởi Goldbell Equipment
Xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi được nhập khẩu 100% là model xe nâng dầu được ưa chuộng hàng đầu tại Nhật Bản. Điểm mạnh nhất của dòng xe này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đồng bộ toàn bộ sản phẩm. FD70NT được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại nhất hiện nay. Xe sử dụng động cơ Isuzu 6BG1 với công suất lên tới 82,4kw Ngoài ra xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi đang có giá thành tốt nhất so với các hãng xe cùng phân khúc.
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
Xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi được sản xuất 100% từ Nhật Bản vì vậy nó có đầy đủ các tính năng an toàn theo tiêu chuẩn của hãng.
Xe nâng 7 tấn Mitsubishi cũng giống như các xe nâng khác sẽ bị giảm tải trọng nâng do đó hãy cân nhắc và gọi điện cho chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn phương án tốt nhất nhé!
Hệ thống an toàn IPS bao gồm:
- Mast and travel Interlock: Khóa khung nâng và hệ thống di chuyển khi người vận hành rời khỏi ghế.
- Neutral saftey: Khóa khởi động khi cần số ở vị trí tiến/lùi.
- Parking brake alarm: Còi báo khi chưa cài phanh đỗ
- Lift lock: Chức nâng nâng hạ của càng nâng sẽ bị khóa khi tài xế tắt máy
- Soft landing: Tốc độ sẽ tự động giảm dần khi hạ hàng sát mặt đất giúp ổn định hàng hóa.
- Ghế ngồi có giảm chấn chống mệt mỏi cho lái xe vận hành thời gian dài
- Màn hình LCD tích hợp hiển thị tốc độ di chuyển, giờ hoạt động của thiết bị
- Động cơ đạt Tiêu chuẩn khi thải: Euro III.
MODEL XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | FD70NH |
Nhiên liệu | Diesel |
Kiểu điều khiển | Ngồi lái |
Tải trọng nâng | 7000 |
Tâm tải | 600 |
Tải khoảng cách, trục tới mặt ngã ba | 625 |
Chiều dài cơ sở | 2250 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Trọng lượng xe nâng | 9360 |
Tải trọng trục đầy tải, trước / sau | 14530 / 1830 |
Tải trọng trục không tải, trước / sau | 3750 / 5610 |
LỐP XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Loại lốp trước / sau | Lốp hơi |
Kích thước lốp, phía trước | 8.25 × 15-14PR |
Kích thước lốp, phía sau | 8.25 × 15-14PR |
Số lượng bánh xe, trước / sau, x = điều khiển. | 4x / 2 |
Kích thước chiều rộng lốp trước | 1470 |
Kích thước chiều rộng lốp xe sau | 1700 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Góc nghiêng càng tiến / lùi | 6 / 12 |
Chiều cao khớp nối | 430 |
Chiều dài tổng thể | 4820 |
Chiều cao thấp nhất | 2500 |
Chiều dài đến khung nâng | 3600 |
Chiều rộng tổng thể | 1995 / - |
Kích thước càng nâng (độ dày, chiều rộng, chiều dài) | 70 x 150 x 1220 |
Giá đỡ càng nâng | - |
Chiều rộng giá đỡ | 1710 |
Bán kính quay vòng | 3360 |
Chiều cao nâng tối đa | 3000 |
Chiều cao trụ nâng (khi nâng cao nhất) | 4420 |
HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Tốc độ di chuyển, có tải / không tải | 26.0 / 30.0 |
Phanh xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi | Thuỷ lực/Cơ khí |
Tốc độ nâng, có tải / không tải | 0.46 / 0.55 |
Tốc độ hạ, có tải / không tải | 0.45 / 0.50 |
Khả năng leo dốc, có tải / không tải | 29 / 19 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Loại động cơ xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi | Isuzu / 6BG1 |
Công suất xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi | 84.6 / 2100 |
Số lượng xi lanh / dung tích | 6 / 6494 |
Đây là cơ cấu được sử dụng nhiều nhất của xe nâng. Cơ cấu này cho phép người vận hành dịch chuyển kiện hàng sang trái và phải để lựa xếp hàng. Cơ cấu này thường được lắp cùng với khung chui container
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
ODEL XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | FD70NH |
Nhiên liệu | Diesel |
Kiểu điều khiển | Ngồi lái |
Tải trọng nâng | 7000 |
Tâm tải | 600 |
Tải khoảng cách, trục tới mặt ngã ba | 625 |
Chiều dài cơ sở | 2250 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Trọng lượng xe nâng | 9360 |
Tải trọng trục đầy tải, trước / sau | 14530 / 1830 |
Tải trọng trục không tải, trước / sau | 3750 / 5610 |
LỐP XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Loại lốp trước / sau | Lốp hơi |
Kích thước lốp, phía trước | 8.25 × 15-14PR |
Kích thước lốp, phía sau | 8.25 × 15-14PR |
Số lượng bánh xe, trước / sau, x = điều khiển. | 4x / 2 |
Kích thước chiều rộng lốp trước | 1470 |
Kích thước chiều rộng lốp xe sau | 1700 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Góc nghiêng càng tiến / lùi | 6 / 12 |
Chiều cao khớp nối | 430 |
Chiều dài tổng thể | 4820 |
Chiều cao thấp nhất | 2500 |
Chiều dài đến khung nâng | 3600 |
Chiều rộng tổng thể | 1995 / - |
Kích thước càng nâng (độ dày, chiều rộng, chiều dài) | 70 x 150 x 1220 |
Giá đỡ càng nâng | - |
Chiều rộng giá đỡ | 1710 |
Bán kính quay vòng | 3360 |
Chiều cao nâng tối đa | 3000 |
Chiều cao trụ nâng (khi nâng cao nhất) | 4420 |
HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Tốc độ di chuyển, có tải / không tải | 26.0 / 30.0 |
Phanh xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi | Thuỷ lực/Cơ khí |
Tốc độ nâng, có tải / không tải | 0.46 / 0.55 |
Tốc độ hạ, có tải / không tải | 0.45 / 0.50 |
Khả năng leo dốc, có tải / không tải | 29 / 19 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 7 TẤN MITSUBISHI | |
Loại động cơ xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi | Isuzu / 6BG1 |
Công suất xe nâng dầu 7 tấn Mitsubishi | 84.6 / 2100 |
Số lượng xi lanh / dung tích | 6 / 6494 |
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S