- Trang chủ
- XE NÂNG
- Xe Nâng Mitsubishi
- Xe nâng Reach truck Mitsubishi 1,8 tấn
Phân khúc: Mitsubishi Extensive
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
Xe nâng Reach truck 1,8 tấn Mitsubishi Nhật bản Đứng lái Nhập khẩu chính hãng
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
Xe nâng Reach truck 1,8 tấn Mitsubishi là dòng xe được sử dụng nhiều nhất trong tất cả các dòng xe nâng điện tại Việt Nam. Với đầy đủ các tính năng hoạt động như xe nâng dầu nhưng xe nâng điện lại có những tính năng ưu việt hơn như. Không ồn, không khí thải, nâng hạ mượt mà và di chuyển nhẹ nhàng.
Xe nâng Reach truck 1,8 tấn Mitsubishi có tính cơ động cao vừa có thể làm việc trong kho vừa có thể làm việc ngoài trời. Vì vậy loại xe này thường được sử dụng cho các kho hàng chuyên về lĩnh vực: Điện tử, thực phẩm, dược phẩm, nhựa, bao bì ..v…v.
Chiếc xe này là một trong những chiếc xe nâng điện đứng lái là dòng xe được sử dụng phổ biến tại các nước tiên tiến. Các kho xưởng hiện đại được thiết kế nhắm tiết kiệm diện tích và tăng khả năng chứa hàng. Dòng xe nâng điện này được sinh ra để đáp ứng công việc đó.
THÔNG SỐ CHUNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI | RBS18CA |
Tải trọng tối đa | 1800 |
Kiểu vận hành | Đứng lái |
Trọng tâm | 500 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI |
|
Chiều rộng (B) | 1090 |
Bán kính vòng cua (wa) | 1735 |
Chiều dài tổng thể (L1) | 2205 |
Chiều cao khu nâng (H1) | 1995 |
Chiều cao nâng hàng tối đa (H3+S) | 3000 |
Chiều cao xe khi nâng cao tối đa (H4) | 3900 |
Chiều cao xe (H6) | 2220 |
Kích thước càng nâng (độ dày x chiều rộng x chiều dài) | 38x100x1070 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI |
|
Loại lốp xe trước / sau / lái | Cao su |
Kích thước lốp phía trước | ⏀254x114 |
Kích thước lốp lái phía trước | ⏀330x145 |
Kích thước lốp phía sau | ⏀178x73 |
TỐC ĐỘ VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI |
|
Tốc độ di chuyển, có / không tải | 9.5 / 10.5 |
Tốc độ nâng, có / không tải | 300 / 540 |
THÔNG SỐ MÔ TƠ VÀ ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI |
|
Công suất mô tơ vận chuyển | 4.3 |
Công suất mô tơ nâng | 8.8 |
Điện áp/Dung lượng | 48 / 280 |
Trọng lượng pin | 450 |
Với kích thước nhỏ gọn và bán kinh vòng quay thấp cho phép xe nâng hoạt động với những lối đi hẹp giữa 2 hàng giá kệ. Với xe nâng 1,5 tấn và 1,8 tấn chỉ cần lối đi từ 2,7m trở lên là có thể làm việc được. Còn với các dòng xe 2 tấn và 2,5 tấn thì cần lối đi từ 2,85m trở lên.
Xe nâng điện Reach truck được chia ra làm 2 loại: Đứng lái và ngồi lái. Từ Reach truck trong tiếng anh có nghĩa là tầm với. Tên gọi này giải thích khả năng làm việc của xe. Khung của loại xe nâng này có thể dịch chuyển ra vào để xếp hàng mà không cần phải di chuyển cả xe.
Nếu nhà máy của bạn có những hệ thống giá kệ hàng cao từ 4,5 m đến 6,5m thì có thể tham khảo thêm dòng xe nâng Reach truck 1,8 tấn Mitsubishi này nhé. Đây là loại chuyên sử dụng cho các hệ thống giá kệ hiện đại.
Mitsubishi Goldbel – Đại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam
THÔNG SỐ CHUNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI | RBS18CA |
Tải trọng tối đa | 1800 |
Kiểu vận hành | Đứng lái |
Trọng tâm | 500 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI |
|
Chiều rộng (B) | 1090 |
Bán kính vòng cua (wa) | 1735 |
Chiều dài tổng thể (L1) | 2205 |
Chiều cao khu nâng (H1) | 1995 |
Chiều cao nâng hàng tối đa (H3+S) | 3000 |
Chiều cao xe khi nâng cao tối đa (H4) | 3900 |
Chiều cao xe (H6) | 2220 |
Kích thước càng nâng (độ dày x chiều rộng x chiều dài) | 38x100x1070 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI |
|
Loại lốp xe trước / sau / lái | Cao su |
Kích thước lốp phía trước | ⏀254x114 |
Kích thước lốp lái phía trước | ⏀330x145 |
Kích thước lốp phía sau | ⏀178x73 |
TỐC ĐỘ VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI |
|
Tốc độ di chuyển, có / không tải | 9.5 / 10.5 |
Tốc độ nâng, có / không tải | 300 / 540 |
THÔNG SỐ MÔ TƠ VÀ ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI |
|
Công suất mô tơ vận chuyển | 4.3 |
Công suất mô tơ nâng | 8.8 |
Điện áp/Dung lượng | 48 / 280 |
Trọng lượng pin | 450 |
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S