Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn RBS10NCB
RBS10NCB (0-1000kg)

Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn - RBS10NCB

Phân khúc: Mitsubishi Extensive

Giá: Liên hệ

Với kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng

Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập

Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam

Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%

Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần

Liên hệ: Hotline 0975.550.795 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!

Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn RBS10NCB

Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn model RBS10NCB chuyên dùng trong các nhà kho có lối đi hẹp , chiều cao nâng thường là 3 mét và chiều cao nâng yêu cầu cao . Với đặc thù bán kính quay nhỏ , xe xoay sở tốt trong các khu vực chật hẹp . Dòng Stand-on Reach Truck của Mitsubishi được đánh giá hoạt động ổn định , độ tin cậy cao rất được khách hàng ưa chuộng.

Mitsubishi GoldbelĐại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam

Thông tin chung

- Model cũ : RBS10NCB .

- Model thay thế : RBS10NCB1 .

- Hãng sản xuất : Mitsubishi Nhật Bản .

- Kiểu hoạt động : Đứng lái .

- Nhiên liệu : Điện .

- Tải trọng nâng : 1 tấn .

- Chiều cao nâng tiêu chuẩn : 3 mét .

- Chức năng : Nâng hạ – nghiêng khung – đẩy khung nâng ra vào .

- Option lắp thêm : Không .

- Tình trạng : Hàng mới 100% chính hãng .

Thông số kỹ thuật xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn RBS10NCB

Model              đơn vị  RBS10NCB

Tải trọng nâng             kg        1000

Tâm tải trọng                          500

Loại động cơ                           AC

Chiều cao nâng tiêu chuẩn                  mm      3000

Nâng tự do                  mm      400

Góc nghiêng    xuống/lên        độ        3/5

Kích thước càng                      mm      850/100/35

Chiều dài xe                mm      1885

Chiều rộng xe             mm      990

Chiều cao đóng khung nâng               mm      1995

Chiều cao cabin                      mm      2220

Bán kính quay nhỏ nhất          Với pallet 1100×1100 mm      1350

Bề rộng làm việc tối thiểu      Với pallet 1100×1100 mm      2520

Tốc độ di chuyển        Có tải/không tải          km/h    9.5/10.5

Tốc độ nâng    Có tải/không tải          mm/s    265/450

Khả năng leo dốc tối đa          Có tải/không tải          %         10/14.3

Tải trọng bản thân       Bao gồm ắc quy tiêu chuẩn    kg        2770

Số lượng bánh Bánh tải/lái/cân bằng              2/1/2

Kích thước bánh xe

Bánh tải           mm      D254x114

Bánh lái           mm      D330x145

Bánh cân bằng mm      D178x73

Khoảng cách tâm bánh                       mm      1105

Phanh chân                              Cơ khí

Phanh dừng đỗ                                    Deadman

Ắc quy Dung lượng     V/Ah   24/420

Khối lượng (nhỏ nhất/lớn nhất)          kg        306(300/450)

Mô tơ chạy                  KW     2.6

Mô tơ thủy lực            KW     6.0

Mô tơ lái                      KW     0.22

Bộ sạc Loại                 Sạc rời

Cách thức sạc              Tự động

Dung lượng     KVA   3.4(400)

3.8(200)

Mitsubishi GoldbelĐại lý phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam

Gọi tư vấn : 0975.550.795

Model              đơn vị  RBS10NCB

Tải trọng nâng             kg        1000

Tâm tải trọng                          500

Loại động cơ                           AC

Chiều cao nâng tiêu chuẩn                  mm      3000

Nâng tự do                  mm      400

Góc nghiêng    xuống/lên        độ        3/5

Kích thước càng                      mm      850/100/35

Chiều dài xe                mm      1885

Chiều rộng xe             mm      990

Chiều cao đóng khung nâng               mm      1995

Chiều cao cabin                      mm      2220

Bán kính quay nhỏ nhất          Với pallet 1100×1100 mm      1350

Bề rộng làm việc tối thiểu      Với pallet 1100×1100 mm      2520

Tốc độ di chuyển        Có tải/không tải          km/h    9.5/10.5

Tốc độ nâng    Có tải/không tải          mm/s    265/450

Khả năng leo dốc tối đa          Có tải/không tải          %         10/14.3

Tải trọng bản thân       Bao gồm ắc quy tiêu chuẩn    kg        2770

Số lượng bánh Bánh tải/lái/cân bằng              2/1/2

Kích thước bánh xe

Bánh tải           mm      D254x114

Bánh lái           mm      D330x145

Bánh cân bằng mm      D178x73

Khoảng cách tâm bánh                       mm      1105

Phanh chân                              Cơ khí

Phanh dừng đỗ                                    Deadman

Ắc quy Dung lượng     V/Ah   24/420

Khối lượng (nhỏ nhất/lớn nhất)          kg        306(300/450)

Mô tơ chạy                  KW     2.6

Mô tơ thủy lực            KW     6.0

Mô tơ lái                      KW     0.22

Bộ sạc Loại                 Sạc rời

Cách thức sạc              Tự động

Dung lượng     KVA   3.4(400)

3.8(200)

Gọi tư vấn : 0975.550.795

Mô hình

Xe nâng điện đứng lái Mitsubishi 1 tấn RBS10NCB
Xe nâng điện Mitsubishi 2,5 tấn
Mitsubishi Goldbell Forklift Phân phối độc quyền xe nâng Mitsubishi tại Việt Nam Gọi ngay Hotline 0908 801 568 để có giá thành tốt, bảo hành chính hãng
Bạn có thắc mắc gì? Tư vấn miễn phí0975.550.795
Đăng ký email nhận mã giảm giá

Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S

DMCA.com Protection Status Protected by Copyscape