- Trang chủ
- XE NÂNG
- XE NÂNG ĐIỆN REACHTRUCK
- Xe nâng cao 1.8 tấn
Phân khúc: Hyster US Premium
Giá: Liên hệVới kho sản phẩm số lượng lớn luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Tiết kiệm chi phí vận hành - Thiết kế động cơ dễ dàng truy cập
Dịch vụ nhanh chóng & chu đáo - Với hệ thống trạm dịch vụ khắp Việt nam
Sản phẩm, phụ tùng chính hãng - Mới 100%
Đội ngũ kỹ thuật đông đảo – tay nghề cao sẵn sàng lên đường khi Quý khách cần
Liên hệ: Hotline 0933.915.222 để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!
XE NÂNG ĐIỆN REACH TRUCK 1.8 TẤN | REACH TRUCK DOUBLE DEEP | HYSTER | CHÍNH HÃNG
Xe nâng điện Reach truck cao 1.8 tấn là dòng xe nâng chuyên dùng để nâng hạ hàng hóa ở trên cao và di chuyển rất linh hoạt giữa các hàng kệ trong nhà kho. Sử dụng chính trong các nhà kho chứa hàng hóa, giữa các hàng giá & kệ nhỏ hẹp. Xe nâng cao hoạt động đa dạng trong các ứng dụng: logistic, thực phẩm, kho lạnh & phòng lab.
Xe nâng cao N40ZDR là dòng xe đứng lái nhỏ gọn được cấp thêm bộ double deep với khả năng lấy hàng sâu hơn mà không bị giới hạn chân giá kệ hàng.
Tải trọng nâng Q (tấn) | 1.8 tấn |
Chiều cao nâng H3 (mm) | 4851mm |
Kiểu vận hành | Đứng lái |
Nhiên liệu | Điện |
Động cơ/Bình điện (V/Ah) | 36V/110Ah |
Trọng lượng xe (kg) | 5000kg |
Chiều cao xe H14 (mm) | 5415mm |
Xuất xứ | Mỹ |
Kích thước càng s/e/l (mm) | 55/119/1280mm |
Tâm tải C (mm) | 500mm |
Vật liệu lốp | Rumber |
Kích thước lốp trước (mm) | Ø 343x140 |
Kích thước lốp sau (mm) | Ø 285x100 |
Bề rộng lối đi Ast (mm) | 2795mm |
Bán kính quay Wa (mm) | 1767mm |
Tốc độ di chuyển J (km/2) | 11.9km/h |
Tốc độ nâng hạ m/s | 0.64m/s |
xe nâng cao reach truck 1.8 tấn có cấu tạo gồm nhiều phần với thiết kế công thái học xe có hình dáng nhỏ gọn giúp di chuyển linh hoạt trong lối đi hẹp, thân xe vững chắc giúp vận hành cân bằng, hệ khung nâng cứng cáp giúp xe hoạt động trên cao ổn định & an toàn.
cấu tạo chính của xe nâng cao reach truck
- thân xe & đối trọng
thân xe nâng cao reach truck nhỏ gọn, phần đối trọng được bớt giảm và cân bằng lực bằng bình điện nằm ngang thân xe giúp nó hoạt động ổn định khi nâng hàng nặng phía trước.
- cabin lái
cabin lái tích hợp vô loăng, các núm xoay, cần nâng hạ, màn hình điều khiển giúp lái xe dễ dàng xử lý mà không cần xuống xe.
- tấm chắn bảo vệ cabin phía trên
xe nâng cao reach truck thường xuyên lấy hàng hóa trên cao nên tấm chắn cần đảm bảo vững chắc, che chắn giúp lái xe khỏi các trường hợp hàng hóa rơi từ trên cao xuống.
- bánh tải & bánh lái
thông thường xe có 2 bánh tải phía trước và 1 bánh lái phía sau giúp xe quay đầu dễ dàng mà không chiếm dụng diện tích.
- khung nâng
do tính chất thường xuyên nâng hàng hóa trên cao nên khung nâng của xe nâng cao reach truck to lớn, vững chãi, chịu được lực lớn và hoạt động ổn định khi làm việc trên cao.
- càng nâng & hệ giá khung càng
càng nâng đa hệ: càng đơn, đôi, càng doubler deep, càng duỗi, dịch càng tự do... tất cả được tích hợp trên bộ giá khung giúp xe ứng dụng được vào nhiều hoạt động trong kho hơn
- gương, đèn, còi
- động cơ & bình chứa nhiên liệu
xe sử dụng động cơ điện xoay chiều AC, bình điện ắc quy có dung tích lớn giúp xe hoạt động lên đến 8h/ngày mà không cần nghỉ sạc. Với bộ sạc nhanh giúp đẩy nhanh quá trình sạc lên đến 4h/ chu kỳ sạc đầy bình.
Hơn cả tôi luôn khuyên các khách hàng tuyệt vời của mình rằng “đừng dùng dây chuyền sản xuất với những chiếc xe nâng không đáng tin cậy”
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn giải pháp & sở hữu ngay 1 chiếc xe nâng tốt nhất giá rẻ!
Bạn có thể chọn hàng vào giỏ và đặt hàng bất cứ sản phẩm nào bạn ưng ý hoặc đơn giản hơn bấm gọi ngay cho chúng tôi 0908 801 568
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu của quý khách!
Tải trọng nâng Q (tấn) | 1.8 tấn |
Chiều cao nâng H3 (mm) | 4851mm |
Kiểu vận hành | Đứng lái |
Nhiên liệu | Điện |
Động cơ/Bình điện (V/Ah) | 36V/110Ah |
Trọng lượng xe (kg) | 5000kg |
Chiều cao xe H14 (mm) | 5415mm |
Xuất xứ | Mỹ |
Kích thước càng s/e/l (mm) | 55/119/1280mm |
Tâm tải C (mm) | 500mm |
Vật liệu lốp | Rumber |
Kích thước lốp trước (mm) | Ø 343x140 |
Kích thước lốp sau (mm) | Ø 285x100 |
Bề rộng lối đi Ast (mm) | 2795mm |
Bán kính quay Wa (mm) | 1767mm |
Tốc độ di chuyển J (km/2) | 11.9km/h |
Tốc độ nâng hạ m/s | 0.64m/s |
Mô hình
Copyright © 2019 Xenang.Org .Ltd. All Rights Reserved. - Design by Tech5S